- Từ điển Nhật - Anh
いこうけいかく
Xem thêm các từ khác
-
いこうせい
[ 移行性 ] (adj-na) transitional -
いころす
[ 射殺す ] (v5s) to shoot a person to death -
いこん
[ 遺恨 ] (n) grudge/ill-will/enmity/(P) -
いこむ
[ 鋳込む ] (v5m) to cast in a mold -
いごっそう
(tsb:) (n) stubborn Kochi man -
いごこち
[ 居心地 ] (n) comfort -
いごこちのよい
[ 居心地のよい ] snug -
いごこちがわるい
[ 居心地が悪い ] uncomfortable/ill at ease/not feel at home -
いごこちがよい
[ 居心地がよい ] comfortable (to live in)/snug/cosy -
いごさんきゅう
[ 囲碁三級 ] third rank in the game of go -
いごんしょうしょ
[ 遺言証書 ] (n) testamentary document -
いい
[ 良い ] (adj) (col) (uk) good/(P) -
いいき
[ 好い気 ] (adj-na,n) easygoing/optimistic/conceited -
いいきみ
[ 好い気味 ] (adj-na) serves one right -
いいきみだ
[ 良い気味だ ] (exp) Serves you right! -
いいきかせる
[ 言い聞かせる ] (v1) to tell someone to do something/to warn/to persuade/to instruct -
いいきかす
[ 言い聞かす ] (v5s) to tell someone to do something/to warm/to persuade/to instruct -
いいきる
[ 言い切る ] (v5r) to declare/to assert/to state definitively -
いいくらす
[ 言い暮らす ] (v5s) to pass the time talking -
いいぐさ
[ 言い草 ] (n) remarks/comments
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.