- Từ điển Nhật - Anh
いしうす
Xem thêm các từ khác
-
いしかい
[ 医師会 ] (n) medical association -
いしかわけん
[ 石川県 ] prefecture in the Hokuriku area -
いしわた
[ 石綿 ] (n) asbestos -
いしゃ
[ 慰謝 ] (n) consolation -
いしゃにかける
[ 医者に掛ける ] (exp) to entrust to a doctor (for treatment) -
いしゃりょう
[ 慰藉料 ] (n) consolation money/solatium -
いしゃをよぶ
[ 医者を呼ぶ ] (exp) to call the doctor -
いしをひろう
[ 石を拾う ] (exp) to pick up a stone -
いしもち
[ 石持 ] (n) Blue drum (fish) -
いしんでんしん
[ 以心伝心 ] (n) telepathy/tacit understanding/communion of mind with mind/sympathy -
いしやき
[ 石焼き ] (n) baking by means of hot stones or pebbles -
いしやきいも
[ 石焼き芋 ] (n) sweet potatoes baked in hot stones or pebbles -
いしやま
[ 石山 ] (n) a stony mountain -
いしゆみ
[ 石弓 ] (n) crossbow/catapult/slingshot -
いしょ
[ 緯書 ] (n) book of omens appended to Confucian Chinese classics -
いしょく
[ 依嘱 ] (n,vs) entrusting (with) -
いしょくぞうき
[ 移植臓器 ] (n) replacement organ -
いしょくじゅう
[ 衣食住 ] (n) necessities of life (food, clothing, etc.)/(P) -
いしょくしょう
[ 異食症 ] (n) allotriophagy/pica -
いしょくごて
[ 移植鏝 ] (n) small shovel or trowel used in gardening
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.