- Từ điển Nhật - Anh
いちにちいちにち
Xem thêm các từ khác
-
いちにちいちや
[ 一日一夜 ] all day and night -
いちにちせんしゅう
[ 一日千秋 ] (n) (wait) impatiently/(spend) many a weary day -
いちにちをすごす
[ 一日を過ごす ] (exp) to pass a day -
いちににおよばず
[ 一二に及ばず ] right away/without waiting around -
いちにん
[ 一人 ] (n) one person -
いちにんのり
[ 一人乗り ] a single seater -
いちにんまえ
[ 一人前 ] (n) (1) adult/full manhood or womanhood/(2) one helping/one portion/(P) -
いちにんまえになる
[ 一人前になる ] (exp) to come of age/to become fully qualified -
いちにんしょう
[ 一人称 ] (n) (gram) first person -
いちにんかいしゃ
[ 一人会社 ] (n) one man company -
いちにょ
[ 一如 ] (n) oneness -
いちねん
[ 一年 ] (n) one year/some time ago -
いちねんそう
[ 一年草 ] (n) annual (plant) -
いちねんほっき
[ 一念ほっき ] wholeheartedly -
いちねんじゅう
[ 一年中 ] (n-adv,n-t) all year round/(P) -
いちねんいないに
[ 一年以内に ] within a year/(P) -
いちねんかん
[ 一年間 ] (period of) one year -
いちねんせい
[ 一年生 ] (n) (1) annual (plant)/(2) first-year university or high-school student (esp. US)/freshman -
いちねんせいそうほん
[ 一年生草本 ] (n) annual herb -
いちねんせいしょくぶつ
[ 一年生植物 ] (n) an annual (plant)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.