- Từ điển Nhật - Anh
いちらんばらいてがた
Xem thêm các từ khác
-
いちらんひょう
[ 一覧表 ] (n) list/table/schedule/catalogue/(P) -
いちらんせいそうせいじ
[ 一卵性双生児 ] (n) identical twins -
いちる
[ 一縷 ] (n) a thread/a ray or sliver (of hope) -
いちるい
[ 一類 ] (n) same kind/accomplices/companions -
いちるいにいきる
[ 一塁に生きる ] (exp) to be safe on first base -
いちるいしゅ
[ 一塁手 ] (n) first baseman -
いちるいせん
[ 一塁線 ] first-base line -
いちむ
[ 一夢 ] a dream/a fleeting thing -
いち早い
[ いちはやく ] (adv) promptly -
いっき
[ 逸機 ] (n) missing a chance -
いっきく
[ 一菊 ] one scoop (of water) -
いっきとうせん
[ 一騎当千 ] (adj-no,n) matchless (warrior)/mighty (player, fighter, combatant) -
いっきとうせんのむしゃ
[ 一騎当千の武者 ] match for a thousand/matchless warrior -
いっきに
[ 一気に ] (adv) at once/at a breath (stroke, sitting)/(P) -
いっきにのむ
[ 一気に飲む ] (v5m) to drink in one gulp -
いっきいちゆう
[ 一喜一憂 ] (n) now rejoice, now worry/alternate hope and fear/mixed blessings/joys and sorrows/(P) -
いっきうち
[ 一騎討ち ] (n) personal combat -
いっきかせい
[ 一気呵成 ] (adv,n) at a breath (stroke, sitting)/in a single spell -
いっきん
[ 一斤 ] (1) 1 kin (~0.5kg)/(2) 1 loaf of bread/(P) -
いっきょ
[ 一挙 ] (n-adv,n) one effort/one action
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.