- Từ điển Nhật - Anh
いちりん
Xem thêm các từ khác
-
いちりんざし
[ 一輪挿 ] (n) vase for one flower -
いちりんしゃ
[ 一輪車 ] (n) unicycle/monocycle/wheelbarrow -
いちりょう
[ 一両 ] (n-adv) (1) one vehicle/(2) one ryou (an old coin) -
いちりょうねん
[ 一両年 ] (n) a year or two -
いちりょうじつ
[ 一両日 ] (n) a day or two -
いちりゅう
[ 一流 ] (n) first class/top grade/school (of art)/foremost/top-notch/unique/(P) -
いちりゅうしきやく
[ 一粒子既約 ] one particle irreducible (physics) -
いちゃく
[ 移着 ] (vs) adhering or embedding of wear debris in the opposing surface -
いちゃつく
(v5k) to flirt with/to dally -
いちゃいちゃ
(adv,n,vs) flirt/make out -
いちゃもん
(n) quibble/false charge -
いちゃもんをつける
[ いちゃもんを付ける ] (exp) to pick a fight/to find fault -
いちゃもんを付ける
[ いちゃもんをつける ] (exp) to pick a fight/to find fault -
いちよく
[ 一翼 ] (n) a part -
いちよう
[ 一様 ] (adj-na,n) uniformity/evenness/similarity/equality/impartiality/(P) -
いちようそ
[ 一要素 ] one element/one factor -
いちようらいふく
[ 一陽来復 ] (n) return of spring/long-awaited, favorable turn of fortune -
いちをなす
[ 市を成す ] (exp) to have a crowd of people -
いちをかえる
[ 位置を変える ] (exp) to change the position of -
いちもく
[ 一目 ] (n-adv,n-t) a glance/a look/a glimpse/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.