- Từ điển Nhật - Anh
いっしいちごう
Xem thêm các từ khác
-
いっしゃく
[ 一勺 ] one shaku -
いっしをむくいる
[ 一矢を報いる ] (exp) to retaliate/to return a blow -
いっしもまとわず
[ 一糸も纏わず ] stark-naked/without a stitch of clothing on -
いっしん
[ 一審 ] (n) first instance/first trial -
いっしんきげん
[ 一新紀元 ] a new era/new age -
いっしんきょう
[ 一神教 ] (n) monotheism -
いっしんとう
[ 一親等 ] (n) first degree of kinship -
いっしんどうたい
[ 一心同体 ] one flesh/union -
いっしんに
[ 一心に ] (adv) with one mind/(P) -
いっしんふらん
[ 一心不乱 ] (adj-na,n) wholeheartedly/intently/with undivided attention -
いっしんじょう
[ 一身上 ] (adj-no,n) personal (affairs) -
いっしんいったい
[ 一進一退 ] (n) now advancing and now retreating/ebb and flow/seesawing/fluctuating -
いっしんろん
[ 一神論 ] (n) monotheism -
いっしょ
[ 佚書 ] (n) lost book -
いっしょく
[ 一食 ] one meal (a day) -
いっしょくそくはつ
[ 一触即発 ] (n) a critical (touch and go) situation/explosive situation -
いっしょくた
[ 一緒くた ] (adj-na,n) medley/heterogenous mixture -
いっしょに
[ 一緒に ] (adv) together (with)/at the same time/in a lump/(P) -
いっしょにする
[ 一緒にする ] (exp) to unite/to confuse with -
いっしょふじゅう
[ 一所不住 ] (n) (1) vagrant/(2) transient lifestyle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.