- Từ điển Nhật - Anh
いっせい
Xem thêm các từ khác
-
いっせいき
[ 一世紀 ] a century -
いっせいだか
[ 一斉高 ] all-round (market) advance -
いっせいに
[ 一斉に ] (adv) simultaneously/all at once/(P) -
いっせいのゆう
[ 一世の雄 ] greatest hero (mastermind) of the age -
いっせいしゃげき
[ 一斉射撃 ] volley firing/fusillade/a broadside -
いっせいけんきょ
[ 一斉検挙 ] wholesale arrest/round-up -
いっせいめん
[ 一生面 ] (n) innovation/new vista or field -
いっせいやす
[ 一斉安 ] all-round (market) decline -
いっせん
[ 一戦 ] (n) a battle/a game/a bout -
いっすい
[ 一睡 ] (n) (1) a sleep/a nap/(2) first sleep of silkworms -
いっすいのゆめ
[ 一炊の夢 ] an empty dream -
いっすいもしなかった
[ 一睡もしなかった ] had a sleepless night -
いっすん
[ 一寸 ] (n) one/one sun -
いっすんのがれ
[ 一寸逃れ ] (n) quibbling/prevarication -
いっすんぼうし
[ 一寸法師 ] (n) dwarf/midget -
いっすんさき
[ 一寸先 ] an inch ahead/the immediate future -
いっすんさきはやみ
[ 一寸先は闇 ] (exp) No one knows what the future holds/The future is a closed book -
いっする
[ 逸する ] (vs-s) to lose (a chance)/to miss (a chance)/to deviate/to forget -
いつ
[ 佚 ] be lost/peace/hide/mistake/beautiful/in turn -
いつくしみ
[ 慈しみ ] (n) affection/love
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.