- Từ điển Nhật - Anh
いっぽう
[一方]
(conj,n-adv,n) (1) on the other hand/one side/one way/one direction/one party/the other party/(2) meanwhile/(3) only/simple/in turn/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いっぽうつうこう
[ 一方通行 ] one-way traffic -
いっぽうてき
[ 一方的 ] (adj-na) one-sided/unilateral/arbitrary -
いっぽうこうつう
[ 一方交通 ] one-way traffic -
いっぽさがる
[ 一歩下がる ] (v5r) to take a step backward -
いっぽん
[ 一本 ] (n) (1) one long cylindrical thing/(2) one version/(3) a certain book/(4) a blow/(5) an experienced geisha -
いっぽんだち
[ 一本立ち ] (n) independence -
いっぽんだて
[ 一本建て ] a single standard -
いっぽんぢょうし
[ 一本調子 ] (adj-na,n) monotone -
いっぽんづり
[ 一本釣り ] (n) fishing with a pole -
いっぽんとる
[ 一本取る ] (v5r) to beat/to gain a point/to upset -
いっぽんばし
[ 一本橋 ] (n) a log bridge -
いっぽんまつ
[ 一本松 ] solitary pine tree -
いっぽんみち
[ 一本道 ] a direct unforked road -
いっぽんずり
[ 一本釣り ] (ik) (n) fishing with a pole -
いっぽんぎ
[ 一本気 ] (adj-na,n) a one-track mind/monotony -
いっぽんしょうぶ
[ 一本勝負 ] (n) one-game match -
いっぽんすぎ
[ 一本杉 ] a solitary cryptomeria tree -
いったって
[ 言たって ] even if I told you -
いったい
[ 一体 ] (adv,n) (1) one object/one body/(2) what on earth?/really?/(3) generally/(P) -
いったいな
[ 一体な ] what on earth?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.