- Từ điển Nhật - Anh
いねかり
Xem thêm các từ khác
-
いねむり
[ 居眠り ] (n,vs) dozing/nodding off/(P) -
いねむりうんてん
[ 居眠り運転 ] falling asleep at the wheel -
いのち
[ 命 ] (n) (mortal) life/(P) -
いのちづな
[ 命綱 ] (n) lifeline -
いのちとり
[ 命取り ] (adj-no,n) fatal -
いのちのつな
[ 命の綱 ] the thread of life -
いのちびろい
[ 命拾い ] (n) narrow escape from death -
いのちみょうが
[ 命冥加 ] (adj-na,n) providential protection -
いのちがけで
[ 命懸けで ] at the risk of life -
いのちがらがら
[ 命辛辛 ] (adv) for dear life/barely escaping alive -
いのちしらず
[ 命知らず ] (adj-na,adj-no,n) recklessness/daredevil/long-lasting -
いのちよりなをたっとぶ
[ 命より名を貴ぶ ] (exp) to value honor above life -
いのちをたもつ
[ 命を保つ ] (exp) to preserve life -
いのなかのかわずたいかいをしらず
[ 井の中の蛙大海を知らず ] (exp) parochial/provincial/used to encourage someone to get a wider perspective -
いのふ
[ 胃の腑 ] (n) stomach -
いのしし
[ 亥 ] (n) twelfth sign of the Chinese zodiac (The Boar, 9pm-11pm, north-northwest, October) -
いのししどし
[ 亥年 ] year of the boar -
いのししむしゃ
[ 猪武者 ] (n) daredevil/foolhardy warrior/hotspur -
いのころぐさ
[ いのころ草 ] spike-eared grass -
いのころ草
[ いのころぐさ ] spike-eared grass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.