- Từ điển Nhật - Anh
いりょうほじょしゃ
Xem thêm các từ khác
-
いりょうほしょう
[ 医療保障 ] (n) medical security -
いりょうほけん
[ 医療保険 ] medical-care insurance -
いりょうほけんせいど
[ 医療保険制度 ] (n) medical insurance system -
いりょうほうじん
[ 医療法人 ] medical corporation -
いりょうほうしゅう
[ 医療報酬 ] medical fee -
いりょうぎじゅつ
[ 医療技術 ] (n) medical technology -
いりょうざいりょう
[ 医療材料 ] medical supplies -
いりょうしせつ
[ 医療施設 ] medical facilities -
いりょうしゃ
[ 医療車 ] clinic car/traveling clinic -
いりょうしょうねんいん
[ 医療少年院 ] (n) medical reformatory -
いりょうかご
[ 医療過誤 ] medical malpractice -
いりょうかんけいしゃ
[ 医療関係者 ] (n) medical personnel -
いりょうせいど
[ 医療制度 ] health care system -
いりょうチーム
[ 医療チーム ] medical team -
いりょうミス
[ 医療ミス ] (n) medical error -
いりょうサービス
[ 医療サービス ] medical service -
いりょうシステム
[ 医療システム ] (n) medical system -
いりょうよう
[ 医療用 ] medical use -
いりょうゆそうき
[ 医療輸送機 ] medical transport (plane) -
いりゅう
[ 遺留 ] (n,vs) bequest
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.