- Từ điển Nhật - Anh
いれあげる
Xem thêm các từ khác
-
いれあわせる
[ 入れ合わせる ] (v1) to make up for -
いれこ
[ 入れ子 ] (n) nest (of boxes) -
いれこむ
[ 入れ込む ] (v5m) to put forth (effort) -
いれい
[ 威令 ] (n) authority -
いれいとう
[ 慰霊塔 ] memorial tower -
いれいさい
[ 慰霊祭 ] (n) memorial service/(P) -
いれかく
[ 入掛 ] called off -
いれかえ
[ 入れ替え ] (n) replacement/substitution/change -
いれかえぶひん
[ 入替え部品 ] replacement parts -
いれかえる
[ 入れ替える ] (v1) to replace/to substitute/to shift/to change places -
いれかわり
[ 入れ替わり ] (n) substitution/replacement/shifting/change -
いれかわりたちかわり
[ 入れ代わり立ち代わり ] (adv) by turns -
いれかわる
[ 入れ代わる ] (v5r,vi) to change places/to relieve one another -
いれめ
[ 入れ目 ] (n) artificial eye -
いれわた
[ 入綿 ] cotton padding -
いれもの
[ 入れ物 ] (n) container/case/receptacle/(P) -
いれる
[ 入れる ] (v1) to put in/to take in/to bring in/to let in/to admit/to introduce/to commit (to prison)/to usher in/to insert/to set (jewels)/to employ/to... -
いり
[ 入り ] (n,n-suf) entering/setting (of the sun)/audience/capacity/income/beginning -
いりきれる
[ 入り切れる ] (v1) (all) are able to get in -
いりくち
[ 入り口 ] (n) entrance/gate/approach/mouth
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.