- Từ điển Nhật - Anh
うきうき
Xem thêm các từ khác
-
うきうお
[ 浮き魚 ] (n) fish which lives close to the surface -
うきさんばし
[ 浮き桟橋 ] floating pier -
うきめ
[ 憂き目 ] (n) bitter experience/misery/distress/grief/sad thoughts/hardship/(P) -
うきめをみる
[ 憂き目を見る ] (exp) to have a hard time of it/to have a bitter experience -
うきわ
[ 浮き輪 ] (n) life buoy/float -
うきよ
[ 浮世 ] (n) fleeting life/this transient world/sad world -
うきよぞうし
[ 浮世草子 ] (n) (Edo-period variety of) realistic literature -
うきよえ
[ 浮世絵 ] (n) ukiyoe (color print of everyday life in Edo period)/(P) -
うきょく
[ 紆曲 ] (n) winding/roundabout -
うきょうしん
[ 右胸心 ] (n) dextrocardia -
うく
[ 浮く ] (v5k) to float/to become merry/to become loose/(P) -
うぐい
[ 石斑魚 ] (gikun) (n) dace/chub -
うぐいす
[ 鴬 ] (n) (Japanese) nightingale -
うぐいすいろ
[ 鴬色 ] (n) greenish brown -
うそ
[ 嘘 ] (n) lie/falsehood/incorrect fact/inappropriate/(P) -
うそく
[ 右側 ] (n) right side/right hand -
うそっぱち
[ 嘘っ八 ] (n) downright lie -
うそっぱっぴゃく
[ 嘘っ八百 ] (io) full of lies -
うそつき
[ 嘘つき ] (adj-no,n) (uk) liar (sometimes said with not much seriousness)/fibber/(P) -
うそつけ
(n) liar (slang)/fibber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.