- Từ điển Nhật - Anh
うけ
Xem thêm các từ khác
-
うけぐち
[ 受け口 ] (n) protruding lower lip and jaw/socket/receiving window/slot -
うけだち
[ 受け太刀 ] (n) be on the defensive -
うけだす
[ 請け出す ] (v5s) to redeem -
うけつぐ
[ 受け継ぐ ] (v5g) to inherit/to succeed/to take over/(P) -
うけつけ
[ 受付 ] (n) receipt/acceptance/reception (desk)/information desk/(P) -
うけつけがかり
[ 受付係 ] reception (section) -
うけつける
[ 受け付ける ] (v1) to be accepted/to receive (an application)/(P) -
うけて
[ 受け手 ] (n) (referring to a person) receiver/viewer/listener -
うけとめる
[ 受け止める ] (v1) to catch/to stop the blow/to react to/to take/(P) -
うけとり
[ 受け取り ] (n) receipt/(P) -
うけとりてがた
[ 受取手形 ] notes receivable-trade -
うけとりにん
[ 受取人 ] (n) recipient -
うけとる
[ 受け取る ] (v5r) to receive/to get/to accept/to take/to interpret/to understand/(P) -
うけながす
[ 受け流す ] (v5s) to ward off/to elude/to turn aside (a joke) -
うけにん
[ 請け人 ] (n) guarantor -
うけはん
[ 請け判 ] (n) seal of surety -
うけはらい
[ 受け払い ] (n) receipts and payments -
うけばこ
[ 受け箱 ] (n) box set at a gate of a home or near the front door, used for receiving deliveries of newspapers, mail, milk etc. -
うけみ
[ 受身 ] (adj-na,n) passive/passive voice/(P) -
うけみけい
[ 受身形 ] (gram) passive voice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.