- Từ điển Nhật - Anh
うけしょ
Xem thêm các từ khác
-
うけあう
[ 請け合う ] (v5u) to assure/to guarantee/to undertake -
うけこたえ
[ 受け答え ] (n) reply/response/answer -
うけごし
[ 受け腰 ] (n) stance adopted when prepared to catch an object -
うけい
[ 右傾 ] (n) rightist/leaning to the right -
うけいれ
[ 受け入れ ] (n) receiving/acceptance -
うけいれる
[ 受け入れる ] (v1) to accept/to receive/(P) -
うけうり
[ 受け売り ] (n) received opinion/second-hand opinion -
うけわたし
[ 受け渡し ] (n) delivery -
うけわたす
[ 受渡す ] (v5s) to deliver -
うけをあやまる
[ 受けを誤る ] (exp) to make a faulty defense -
うけもつ
[ 受け持つ ] (v5t) to take (be in) charge of/(P) -
うけもどし
[ 請け戻し ] (n) redemption -
うける
[ 受ける ] (v1) to undertake/to accept/to take (lesson, test, damage)/to undergo/to experience/to catch (e.g. a ball)/to become popular/(P) -
うげん
[ 迂言 ] (n) roundabout explanation -
うこうとっき
[ 烏口突起 ] (n) coracoid process -
うこさべん
[ 右顧左眄 ] (n,vs) looking to the right and left/hesitation -
うこん
[ 鬱金 ] (n) a turmeric -
うこんいろ
[ 鬱金色 ] (n) yellow/saffron (color) -
うご
[ 雨後 ] (n) after rain -
うごき
[ 動き ] (n) movement/activity/trend/development/change/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.