- Từ điển Nhật - Anh
うちきり
Xem thêm các từ khác
-
うちきん
[ 内金 ] (n) bargain money/money paid on account -
うちきる
[ 打ち切る ] (v5r) to stop/to abort/to discontinue/to close -
うちくだく
[ 打ち砕く ] (v5k) to smash/to crush -
うちくび
[ 打ち首 ] (n) decapitation -
うちくるぶし
[ 内踝 ] inner side of the ankle -
うちぐら
[ 内倉 ] godown within a building or compound -
うちそと
[ 内外 ] (n) inside and outside/domestic and foreign/approximately/interior and exterior -
うちそこなう
[ 打ち損なう ] (v5u) to fail to hit/to miss -
うちだし
[ 打ち出し ] (n) embossing/end (of a performance) -
うちだしたいこ
[ 打ち出し太鼓 ] drum signalling end of a performance -
うちだす
[ 打ち出す ] (v5s) to begin/to beat/to end/to close/to set out (forth)/to work out/to hammer out -
うちつづく
[ 打ち続く ] (v5k) to long-continuing -
うちつづける
[ 打ち続ける ] (v1) to hit repeatedly -
うちつける
[ 打付ける ] (v1) to knock/to run into/to nail on/to strike hard/to hit and attack -
うちつれる
[ 打ち連れる ] (v1) to go along with -
うちづくり
[ 内造り ] inside finishing (of a house) -
うちづら
[ 内面 ] (n) the face one presents at home -
うちでのこづち
[ 打ち出の小槌 ] (n) figuritive magic wand -
うちでし
[ 内弟子 ] (n) private pupil/apprentice -
うちとけにくい
[ 打ち解けにくい ] difficult to make friends
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.