- Từ điển Nhật - Anh
うちゅうしょく
Xem thêm các từ khác
-
うちゅうけん
[ 宇宙研 ] (n) space research -
うちゅうげんり
[ 宇宙原理 ] (n) cosmological principle -
うちゅうこうがく
[ 宇宙工学 ] space engineering -
うちゅうこうがい
[ 宇宙公害 ] (n) space environmental pollution -
うちゅういがく
[ 宇宙医学 ] space medicine -
うちゅうさんぎょう
[ 宇宙産業 ] (n) space industry -
うちゅうかがく
[ 宇宙化学 ] cosmo-chemistry/space science -
うちゅうかいはつ
[ 宇宙開発 ] space development -
うちゅうかいはつじぎょうだん
[ 宇宙開発事業団 ] NASDA/National Space Development Agency -
うちゅうかいはつけいかく
[ 宇宙開発計画 ] (n) space development project (program) -
うちゅうかん
[ 右中間 ] (n) between right and center fielders (baseball) -
うちゅうせん
[ 宇宙線 ] (n) cosmic ray -
うちゅうせんちきゅうごう
[ 宇宙船地球号 ] (n) Spaceship Earth -
うちゅうせんあらし
[ 宇宙線嵐 ] (n) cosmic ray storm -
うちゅうロケット
[ 宇宙ロケット ] (n) space rocket -
うちゅうろん
[ 宇宙論 ] (n) cosmology -
うちゅうろんてきしょうめい
[ 宇宙論的証明 ] (n) cosmological argument -
うちゅうステーション
[ 宇宙ステーション ] (n) space station -
うちゅうりょこう
[ 宇宙旅行 ] space travel/(P) -
うちゅうゆうえい
[ 宇宙遊泳 ] space walk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.