- Từ điển Nhật - Anh
えいこくはつおん
Xem thêm các từ khác
-
えいこくみん
[ 英国民 ] (n) British person/British citizen/Briton -
えいこくじん
[ 英国人 ] Briton/Englishman -
えいこくこっきょうかい
[ 英国国教会 ] (n) Anglican Church/Church of England -
えいこくこうくう
[ 英国航空 ] British Airways -
えいこくせきゆ
[ 英国石油 ] British Petroleum (BP) -
えいこう
[ 栄光 ] (n) glory/(P) -
えいこうだん
[ 曳光弾 ] (n) tracer bullet/star shell/flare bomb -
えいこさく
[ 永子作 ] (n) perpetual land lease/perpetual tenant farmer -
えいこさくけん
[ 永子作権 ] perpetual land lease -
えいこせいすい
[ 栄枯盛衰 ] (n) ups and downs of life/vicissitudes of fortune -
えいこもじ
[ 英小文字 ] lower-case letters -
えいこん
[ 英魂 ] (n) departed spirit -
えいごきそのうりょくしけん
[ 英語基礎能力試験 ] English Language Proficiency Test/TOEFL -
えいごきょういく
[ 英語教育 ] (n) teaching of English/English teaching -
えいごにひいでる
[ 英語に秀でる ] (exp) to excel in English -
えいごばん
[ 英語版 ] (1) English version/(2) non-Japanese version -
えいごがうまい
[ 英語が旨い ] (exp) speak English well -
えいごじゅく
[ 英語塾 ] private school for the study of English -
えいごけん
[ 英語圏 ] (n) English-speaking world -
えいごげき
[ 英語劇 ] (n) theatrical performance given in English
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.