- Từ điển Nhật - Anh
えびでたいをつる
Xem thêm các từ khác
-
えびじょう
[ 海老錠 ] (n) padlock -
えびごし
[ 蝦腰 ] (n) bent (with age) -
えびす
[ 夷 ] (n) barbarian/savage/Ainu -
えびすがお
[ 恵比寿顔 ] (n) smiling face -
えびすこう
[ 恵比須講 ] (n) fete in honor of Ebisu -
えびフライ
[ 海老フライ ] (n) fried prawns -
えふだ
[ 絵札 ] (n) face or picture card -
えふで
[ 絵筆 ] (n) paintbrush -
えほう
[ 恵方 ] (n) favourable or lucky direction -
えほん
[ 絵本 ] (n) picture book/(P) -
えぼしな
[ 烏帽子名 ] (n) adult name -
えぼしがい
[ 烏帽子貝 ] (n) goose barnacle -
えま
[ 絵馬 ] (n) votive picture (originally of horse) -
えまき
[ 絵巻 ] (n) picture scroll/(P) -
えまきもの
[ 絵巻物 ] (n) picture scroll/(P) -
えみ
[ 笑み ] (n) smile -
えみわれる
[ 笑み割れる ] (v1) to crack -
えがきだす
[ 描き出す ] (v5s) to delineate/to draw/to express/to imagine -
えがく
[ 描く ] (v5k) to draw/to paint/to sketch/to depict/to describe/(P) -
えがお
[ 笑顔 ] (n) smiling face/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.