- Từ điển Nhật - Anh
えんかつ
Xem thêm các từ khác
-
えんかつに
[ 円滑に ] smoothly -
えんかてつ
[ 塩化鉄 ] (n) iron chloride -
えんかどう
[ 塩化銅 ] (n) copper chloride -
えんかぶつ
[ 塩化物 ] (n) chloride -
えんかあえん
[ 塩化亜鉛 ] (n) zinc chloride -
えんかいおう
[ 塩化硫黄 ] (n) sulfur chloride -
えんかいじょう
[ 宴会場 ] banquet hall -
えんかいしゅう
[ 沿海州 ] (n) (Russian) maritime provinces -
えんかすず
[ 塩化錫 ] (n) tin chloride -
えんかすいそ
[ 塩化水素 ] (adj-no) hydrogen chloride -
えんかすいぎん
[ 塩化水銀 ] (n) mercury chloride -
えんかバリウム
[ 塩化バリウム ] (n) barium chloride -
えんかメチル
[ 塩化メチル ] (n) methyl chloride -
えんかナトリウム
[ 塩化ナトリウム ] (n) sodium chloride -
えんかマグネシウム
[ 塩化マグネシウム ] (n) magnesium chloride -
えんかビニル
[ 塩化ビニル ] (n) vinyl chloride -
えんかビニルじゅし
[ 塩化ビニル樹脂 ] (n) vinyl chloride resin -
えんかビニール
[ 塩化ビニール ] (n) vinyl chloride -
えんかアルミニウム
[ 塩化アルミニウム ] (n) aluminum chloride -
えんかアンチモン
[ 塩化アンチモン ] (n) antimony chloride
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.