- Từ điển Nhật - Anh
おあいにくさま
[お生憎さま]
(adj-na,int,n) unfortunate person (often a gleeful "too bad for you!")
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おこそずきん
[ 御高祖頭巾 ] (n) kerchief worn by women in former times in Japan in cold weather, covering the whole head (except eyes) -
おこったかお
[ 怒った顔 ] angry face (countenance) -
おことてん
[ 乎古止点 ] (n) marks to aid in reading Chinese classics -
おことわり
[ お断わり ] declining/nonacceptance/declination/refusal/rejection/turndown -
おこない
[ 行ない ] (n) deed/conduct/behavior/action/asceticism -
おこなう
[ 行う ] (v5u) to perform/to do/to conduct oneself/to carry out/(P) -
おこなわれる
[ 行われる ] (v1) to be done/to be practiced/to take place/to be held/to prevail -
おこのみやき
[ お好み焼き ] (n) pizza-like pancake fried with various ingredients -
おこのさた
[ 烏滸の沙汰 ] stupidity/absurdity/presumption/impertinence -
おこがましい
[ 烏滸がましい ] (adj) presumptuous/impertinent/ridiculous/absurd -
おこぜ
[ 虎魚 ] (n) stingfish/scorpion fish/stonefish -
おこたり
[ 怠り ] (n) negligence/carelessness -
おこたりなく
[ 怠りなく ] diligently -
おこたりがち
[ 怠り勝ち ] neglectful -
おこたらずに
[ 怠らずに ] carefully -
おこたる
[ 怠る ] (v5r) to neglect/to be off guard/to be feeling better/(P) -
おこえがかり
[ 御声掛かり ] (n) a recommendation/an order -
おこしやす
(kyb:) welcome (in shops, etc.) -
おこう
[ 汚行 ] (n) scandalous conduct -
おこす
[ 熾す ] (v5s) to light a fire
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.