- Từ điển Nhật - Anh
おいえそうどう
Xem thêm các từ khác
-
おいしげる
[ 生い茂る ] (v5r) to grow thickly/to be overgrown -
おいしい
[ 美味しい ] (adj) delicious/tasty/(P) -
おいしゃさん
[ 御医者さん ] doctor (polite) -
おいあげる
[ 追い上げる ] (v1) to gain on/to put pressure on -
おいこみ
[ 追い込み ] (n) final stage/last spurt -
おいこし
[ 追い越し ] (n) passing -
おいこす
[ 追い越す ] (v5s) to pass (e.g. car)/to outdistance/to outstrip/(P) -
おいこむ
[ 追い込む ] (v5m) to herd/to corner/to drive/(P) -
おいごえ
[ 追い肥 ] (n) (adding) extra fertilizer or manure -
おいうち
[ 追い討ち ] (n) final blow/attacking while pursuing/attacking the routed enemy -
おいかぜ
[ 追い風 ] (n) tailwind/fair or favorable wind/(P) -
おいかえす
[ 追い返す ] (v5s) to turn away/to send away -
おいかける
[ 追い掛ける ] (v1) to chase or run after someone/to run down/to pursue/(P) -
おいせん
[ 追い銭 ] (n) money paid in addition -
おいめ
[ 負い目 ] (n) indebtedness/unfulfilled promise/drawback -
おいわけ
[ 追分 ] (n) forked road -
おいわい
[ お祝い ] (n) congratulation/celebration/(P) -
おいもとめる
[ 追い求める ] (v1) to pursue -
おいやる
[ 追い遣る ] (v5r) to drive away -
おいら
[ 俺等 ] (n) we
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.