- Từ điển Nhật - Anh
おかひき
Xem thêm các từ khác
-
おかべ
[ 岡辺 ] (n) vicinity of a hill -
おかぼ
[ 陸稲 ] (n) rice grown on dry land/dry land rice plant -
おかぼれ
[ 岡惚 ] (n) unrequited love/secret affections -
おかま
[ 御釜 ] (uk) (n) (sl) gay person/male transvestite -
おかまい
[ 御構い ] (n) entertainment/hospitality -
おかまいなし
[ 御構いなし ] (adj-na,n) being unmindful -
おかみ
[ 傍見 ] looking on by an outsider -
おかお
[ 御顔 ] your (honorable) face -
おかず
[ お菜 ] (n) (uk) side dish/accompaniment for rice dishes -
おかえし
[ お返し ] (n) return gift/revenge/change -
おかえり
[ 御帰り ] return/welcome -
おかえりなさい
[ お帰りなさい ] (exp,int) welcome home/(P) -
おかじょうき
[ 陸蒸気 ] (n) steam train -
おかざり
[ 御飾り ] (n) decorations/offerings/mere window dressing -
おかし
[ お菓子 ] (n) confections/sweets/candy/(P) -
おかしな
[ 可笑しな ] (adj-pn) ridiculous/odd/(P) -
おかしがたい
[ 犯し難い ] (adj) dignified -
おかしい
[ 可笑しい ] (adj) (uk) strange/funny/amusing/ridiculous -
おかしらつき
[ 尾頭付き ] (n) fish served whole (complete with head and tail) -
おかげ
[ 御蔭 ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.