- Từ điển Nhật - Anh
おきなかし
Xem thêm các từ khác
-
おきなわ
[ 沖縄 ] one of the Japanese islands, far south of Honshu -
おきなわけん
[ 沖縄県 ] prefecture including Okinawa island -
おきなわかいはつちょうちょうかん
[ 沖縄開発庁長官 ] Director General of Okinawa Development Agency -
おきにいり
[ お気に入り ] (n) favorite/pet/(P) -
おきにかかるふね
[ 沖に繋る船 ] ship mooring off the coast -
おきぬけ
[ 起き抜け ] (n) first thing after rising -
おきのどく
[ お気の毒 ] (adj-na) pitiful/a pity -
おきば
[ 置き場 ] (n) a place for something/storehouse -
おきび
[ 燠火 ] (n) blazing fire -
おきふし
[ 起き伏し ] (adv,n) rising and going to bed/daily life -
おきみやげ
[ 置き土産 ] (n) parting gift -
おきがけ
[ 起き掛け ] (n) first thing after rising -
おきがさ
[ 置き傘 ] (n) spare umbrella kept (at work) in the event of a sudden shower -
おきじ
[ 置き字 ] (n) kanji left unpronounced when reading Chinese -
おきざり
[ 置き去り ] (n) desertion/leaving behind or in the lurch -
おきあがりこぼし
[ 起き上がり小法師 ] (n) self-righting doll -
おきあがる
[ 起き上がる ] (v5r) to rise/to erect/to get up/(P) -
おきあい
[ 沖合 ] (n) coast/the offing/(P) -
おきあいそこびきあみぎょぎょう
[ 沖合底引き網漁業 ] (n) offshore trawl fishery -
おきあいぎょぎょう
[ 沖合い漁業 ] offshore fishing industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.