- Từ điển Nhật - Anh
おくりだす
Xem thêm các từ khác
-
おくりつける
[ 送りつける ] (v1) to send -
おくりて
[ 送り手 ] (n) sender -
おくりとどける
[ 送り届ける ] (v1) to send to/to deliver/to escort (a person) home -
おくりな
[ 贈り名 ] (n) posthumous name -
おくりぬし
[ 送り主 ] sender (of a present) -
おくりび
[ 送り火 ] (n) ceremonial bonfire -
おくりがな
[ 送り仮名 ] kana written after a kanji to complete the full (usually kun) reading of the word (may inflect)/(P) -
おくりおおかみ
[ 送り狼 ] (n) \"gentleman\" who escorts a woman home, only to make a pass at her -
おくりじょう
[ 送り状 ] (n) an invoice -
おくりあな
[ 送り穴 ] perforations (e.g. in film)/(P) -
おくりこむ
[ 送り込む ] (v5m) to send in -
おくりさき
[ 送り先 ] (n) forwarding address -
おくりかえす
[ 送り返す ] (v5s) to send back/(P) -
おくりもの
[ 贈り物 ] (n) present/gift/(P) -
おくりむかえ
[ 送り迎え ] (n) seeing (or dropping) off, then later picking up or going to meet (the same person) -
おくやま
[ 奥山 ] (n) remote mountain/mountain recesses -
おくゆき
[ 奥行き ] (n) depth/length/(P) -
おくゆかしい
[ 奥床しい ] (adj) refined/graceful/modest -
おくゆるし
[ 奥許し ] (n) secret/initiation/diploma -
おくらせる
[ 遅らせる ] (v1) to put something off
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.