- Từ điển Nhật - Anh
おごそか
Xem thêm các từ khác
-
おごそかなぎしき
[ 厳かな儀式 ] solemn ceremony -
おごと
[ 小琴 ] small koto -
おい
[ 老い ] (n) old age/old person/the old/the aged -
おいき
[ 老い木 ] (n) old tree -
おいだき
[ 追い炊き ] (n) boiling additional rice -
おいだす
[ 追い出す ] (v5s) to expel/to drive out/(P) -
おいちらす
[ 追い散らす ] (v5s) to drive away/to scatter/to rout -
おいつく
[ 追いつく ] (v5k) to overtake/to catch up (with) -
おいつめる
[ 追い詰める ] (v1) to corner/to drive to the wall/to run down/to track down -
おいて
[ 追い風 ] (n) tailwind/fair or favorable wind -
おいでになる
[ 御出でになる ] (v5r) (hon) (uk) to be -
おいでやす
(kyb:) welcome (in shops, etc.) -
おいぬく
[ 追い抜く ] (v5k) to pass (a car)/to outdistance/to outsail/to outstrip/(P) -
おいのなみ
[ 老いの波 ] wrinkles -
おいのいってつ
[ 老いの一徹 ] (n) obstinacy of old age -
おいはぎ
[ 追い剥ぎ ] (n) highway robbery/highwayman -
おいはらう
[ 追い払う ] (v5u) to drive away -
おいばね
[ 追い羽根 ] (n) battledore and shuttlecock game (played at the beginning of the year) -
おいばらい
[ 追い払い ] (n) supplementary payment -
おいぼれ
[ 老いぼれ ] (n) (1) dotage/(2) feeble-minded old man/senile old fool/dodderer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.