- Từ điển Nhật - Anh
おしうり
Xem thêm các từ khác
-
おしさげる
[ 押し下げる ] (v1) to push or press or force down/to depress -
おしかくす
[ 押し隠す ] (v5s) to cover up/to conceal -
おしかためる
[ 押し固める ] (v1) to press together -
おしかえす
[ 押し返す ] (v5s) to force back/to jostle -
おしかけきゃく
[ 押し掛け客 ] uninvited guest -
おしかけにょうぼう
[ 押し掛け女房 ] woman who forced her husband into marriage -
おしかける
[ 押し掛ける ] (v1) to intrude on -
おしせまる
[ 押迫る ] (v5r) to draw near -
おしすすめる
[ 押し進める ] (v1) to press forward -
おしめがい
[ 押し目買い ] (n) buying when the market is down -
おしろい
[ 白粉 ] (n) (face) powder/(P) -
おしわたる
[ 押し渡る ] (v5r) to cross over/to wade -
おしわける
[ 押し分ける ] (v1) to push aside -
おしわりむぎ
[ 押し割り麦 ] (n) pressed barley -
おしり
[ お尻 ] arse/bottom/buttocks -
おしゃく
[ 御酌 ] (n) (apprentice) geisha/dancing girl -
おしゃぶり
(n) teething ring/pacifier -
おしゃべり
[ お喋り ] (adj-na,adj-no,n,vs) (uk) chattering/talk/idle talk/chat/chitchat/gossip/chatty/talkative/chatterbox/blabbermouth/(P) -
おしゃか
[ お釈迦 ] (n) poorly made or ruined articles -
おしゃれ
[ お洒落 ] (adj-na,adj-no,n) smartly dressed/someone smartly dressed/fashion-conscious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.