- Từ điển Nhật - Anh
おだやか
Xem thêm các từ khác
-
おだやかなひと
[ 穏やかな人 ] mild (gentle) person -
おだやかなしょち
[ 穏やかな処置 ] reasonable step/moderate measure -
おだやかなうみ
[ 穏やかな海 ] calm sea -
おだやかなかぜ
[ 穏やかな風 ] gentle breeze -
おだやかにはなす
[ 穏やかに話す ] (exp) to talk quietly -
おち
[ 落 ] (n) joke punch line -
おちぐち
[ 落ち口 ] (n) mouth (of a river)/spout -
おちつき
[ 落ち着き ] (n) calm/composure/(P) -
おちつきはらう
[ 落ち着き払う ] (v5u) to keep cool -
おちつける
[ 落ち着ける ] (v1) to quiet/to calm down/to compose oneself -
おちついた
[ 落ち着いた ] quiet/calm/composed/(P) -
おちど
[ 落度 ] (n) fault/error/guilt -
おちのびる
[ 落延びる ] (v1) to run away/to escape safely -
おちば
[ 落葉 ] (n,vs) fallen leaves/leaf litter/defoliation/shedding leaves -
おちばいろ
[ 落ち葉色 ] russet -
おちぶれる
[ 落ちぶれる ] (v1) to be ruined/to fall low/to go under/to come to ruin -
おちぼ
[ 落ち穂 ] (n) fallen ears (of grain) -
おちぼひろい
[ 落ち穂拾い ] (n) act of picking up crop left after harvesting/name of painting by Millet -
おちおち
[ 落ち落ち ] (adv) quietly/calmly -
おちあう
[ 落ち合う ] (v5u) to gather/to meet/to join/to flow together/to rendezvous/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.