- Từ điển Nhật - Anh
おびきだす
Xem thêm các từ khác
-
おびきよせる
[ 誘き寄せる ] (v1) to lure someone/to entice someone -
おびどめ
[ 帯留め ] (n) sash clip (fastener) -
おびのこ
[ 帯鋸 ] (n) band saw -
おびのこぎり
[ 帯鋸 ] (n) band saw -
おびばんぐみ
[ 帯番組 ] (n) radio or television program broadcast in the same time slot on all or most days -
おびふう
[ 帯封 ] (n) half wrapper/strip of paper -
おびがね
[ 帯金 ] (n) iron band -
おびがみ
[ 帯紙 ] (n) wrapper band -
おびただしい
[ 夥しい ] (adj) abundantly/innumerably/(P) -
おびえる
[ 怯える ] (v1) to become frightened/to have a nightmare -
おびじ
[ 帯地 ] (n) obi cloth or material -
おびじょう
[ 帯状 ] (adj-no,n) belt-shaped -
おびしん
[ 帯心 ] (n) thick obi sash/sash padding -
おびあげ
[ 帯揚げ ] (n) obi sash -
おびこうこく
[ 帯広告 ] (n) advertising paper book-band with blurb on it -
おびいわい
[ 帯祝い ] (n) obi-tying ceremony designed to ensure safe birth of a child -
おびかわ
[ 帯革 ] (n) (1) leather belt/(2) cartridge or gun belt -
おびをしめる
[ 帯を締める ] do up a sash -
おびをゆいあげる
[ 帯を結い上げる ] (exp) to do up a sash -
おびやかす
[ 脅やかす ] (io) (v5s) to threaten/to coerce
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.