- Từ điển Nhật - Anh
おもいがけず
Xem thêm các từ khác
-
おもいおこす
[ 思い起す ] (v5s) to recall -
おもいおよぶ
[ 思い及ぶ ] (v5b) to hit upon something -
おもいおもい
[ 思い思い ] (adv) just as one likes/as one pleases -
おもいたつ
[ 思い立つ ] (v5t) to resolve -
おもいえがく
[ 思い描く ] (v5k) to imagine/to picture/to figure/to see -
おもいしらせる
[ 思い知らせる ] (v1) to have a revenge on/to get even with/to make someone realize -
おもいしる
[ 思い知る ] (v5r) to realize -
おもいあまる
[ 思い余る ] (v5r) to not know how to act or what to do/to be at a loss -
おもいあがる
[ 思い上がる ] (v5r) to be conceited/(P) -
おもいあたる
[ 思い当たる ] (v5r) to come to mind/to recall/(P) -
おもいあう
[ 思い合う ] (v5u) to love one another -
おもいあわせる
[ 思い合わせる ] (v1) to consider all the circumstances -
おもいこみ
[ 思い込み ] (n) wrong impression/subjective impression/prejudice -
おもいこがれる
[ 思い焦がれる ] (v1) to pine for -
おもいいたる
[ 思い至る ] (v5r) to realize -
おもいいれ
[ 思い入れ ] (adv,n,vs) a meditative pose/posing for effect -
おもいいる
[ 思い入る ] (v5r) to ponder/to contemplate -
おもいうかぶ
[ 思い浮かぶ ] (v5b) to occur to/to remind of/(P) -
おもいうかべる
[ 思い浮かべる ] (v1) to be reminded of/to call to mind -
おもいすごし
[ 思いすごし ] (n) groundless fear/thinking too much/making too much of
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.