- Từ điển Nhật - Anh
おもしろみ
Xem thêm các từ khác
-
おもしろがる
[ 面白がる ] (v5r) to amuse oneself/to be amused/to enjoy/to think fun -
おもしろおかしい
[ 面白可笑しい ] (adj) humorous/funny -
おもしろい
[ 面白い ] (adj) interesting/amusing/(P) -
おもしろいところ
[ 面白い所 ] interesting passage -
おもしろさ
[ 面白さ ] (n) interest/fun -
おもい
[ 想い ] (n) thought/mind/heart/feelings/emotion/sentiment/love/affection/desire/wish/hope/expectation/imagination/experience -
おもいきって
[ 思いきって ] (adv) boldly/daringly -
おもいきった
[ 思い切った ] (adj-pn,exp) bravely/drastic -
おもいきる
[ 思い切る ] (v5r) to resign to fate/to despair/(P) -
おもいだしわらい
[ 思い出し笑い ] (n) laughing while reminiscing -
おもいだす
[ 思い出す ] (v5s) to recall/to remember/(P) -
おもいちがい
[ 思い違い ] (n,vs) misunderstanding -
おもいちがいをする
[ 思い違いをする ] (exp) to misunderstand -
おもいつき
[ 思い付き ] (n) plan/idea/suggestion/(P) -
おもいつみ
[ 重い罪 ] serious (grave) crime -
おもいつめる
[ 思い詰める ] (v1) to think hard/to brood over -
おもいで
[ 思い出 ] (n) memories/recollections/reminiscence/(P) -
おもいでばなし
[ 思い出話 ] (n) reminiscent talk -
おもいとどまる
[ 思い止どまる ] (v5r) to give up (a plan or idea or idea)/to desist from (doing) -
おもいなしか
[ 思い做しか ] (adv) imagination
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.