- Từ điển Nhật - Anh
おやぼね
Xem thêm các từ khác
-
おやま
[ 女形 ] (gikun) (n) male actor in female Kabuki roles -
おやがいしゃ
[ 親会社 ] (n) parent company -
おやがかり
[ 親掛かり ] (adj-no,n) dependent on ones parents -
おやがめん
[ 親画面 ] main screen -
おやがわり
[ 親代わり ] (n) (one acting as a) foster parent -
おやおや
(int) my goodness! -
おやじ
[ 親字 ] (n) first character (of a dictionary entry) -
おやしお
[ 親潮 ] (n) the Kurile Current -
おやしらず
[ 親知らず ] (n) wisdom tooth -
おやこ
[ 親子 ] (n) parent and child/(P) -
おやこでんわ
[ 親子電話 ] extension phone (and its main line) -
おやこどん
[ 親子丼 ] (n) chicken and egg on rice/parent and child donburi -
おやこどんぶり
[ 親子丼 ] (n) chicken and egg on rice/parent and child donburi -
おやこうこう
[ 親孝行 ] (adj-na,n) filial piety/(P) -
おやこかんけい
[ 親子関係 ] (n) parent-child relationship -
おやごころ
[ 親心 ] (n) parental love or affection -
おやかぶ
[ 親株 ] (n) parent root or stock/pre-split stock or share -
おやかた
[ 親方 ] (n) master -
おやすみ
[ 御休み ] (n) (1) holiday/absence/rest/(2) (exp) Good night -
おやすみなさい
[ 御休みなさい ] (exp,int) good night
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.