- Từ điển Nhật - Anh
おれいぼうこう
Xem thêm các từ khác
-
おれいまいり
[ お礼参り ] (n) visiting a shrine or temple to give thanks/settling scores -
おれかえる
[ 折れ返る ] (v5r) to tell again and again/to repeat/to refrain/to turn up/to turn down -
おれめ
[ 折れ目 ] (n) a fold/a crease -
おれら
[ 俺等 ] (n) we -
おれる
[ 折れる ] (v1,vi,vt) to break/to be folded/to give in/to turn (a corner)/(P) -
おり
[ 折 ] (n-adv,n-t) chance/suitable time/(P) -
おりく
[ 折り句 ] (n) acrostic poetry -
おりくち
[ 降り口 ] (n) (an) exit -
おりだす
[ 織り出す ] (v5s) to weave a pattern/to begin to weave -
おりづめ
[ 折り詰め ] (n) food packed in a wooden box -
おりづる
[ 折り鶴 ] (n) folded paper crane -
おりど
[ 折り戸 ] (n) folding door -
おりなす
[ 織り成す ] (v5s) to interweave -
おりにふれて
[ 折りに触れて ] (adv) occasionally/on opportunity -
おりのぼり
[ 下り上り ] (n) going up and down -
おりば
[ 下り場 ] dismounting place -
おりばこ
[ 折り箱 ] (n) box made of thin wood or cardboard -
おりひめ
[ 織り姫 ] (n) woman textile worker -
おりふし
[ 折節 ] (adv,n) occasionally/at times/the season/from time to time -
おりほん
[ 折り本 ] (n) folding book/folded sections of a book
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.