- Từ điển Nhật - Anh
おんなにばける
Xem thêm các từ khác
-
おんなにふじゆう
[ 女に不自由 ] a guy who never gets the women/nerd -
おんなにこころをうばわれる
[ 女に心を奪われる ] (exp) to be fascinated (captivated) by a woman -
おんなのて
[ 女の手 ] feminine handwriting -
おんなのひと
[ 女の人 ] woman/(P) -
おんなのあじをしる
[ 女の味を知る ] (exp) to have carnal knowledge (of a woman) -
おんなのこ
[ 女の子 ] (n) girl/(P) -
おんなのさが
[ 女の性 ] the ways of women -
おんなのすがたになる
[ 女の姿になる ] (exp) to disguise oneself as a woman -
おんなばら
[ 女腹 ] (n) woman who has produced only daughers -
おんなひでり
[ 女旱 ] (n) woman shortage -
おんなぶり
[ 女振り ] (n) woman-like/feminine -
おんながた
[ 女形 ] (n) male actor in female Kabuki roles -
おんなおや
[ 女親 ] (n) female parent -
おんなずき
[ 女好き ] (n) fondness for women/woman admirer/lustful man/spoony -
おんなたち
[ 女達 ] (n) women/womenfolks -
おんなたらし
[ 女誑し ] (n) guy who knows how to play the ladies/skillful playboy/lady-killer/philanderer/Don Juan -
おんなぎらい
[ 女嫌い ] (n) misogyny -
おんなじ
[ 同じ ] (adj-na,n) same/identical/equal/uniform/equivalent/similar/common (origin)/changeless -
おんなじょたい
[ 女世帯 ] (n) female household -
おんなざか
[ 女坂 ] (n) the easier of two slopes
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.