- Từ điển Nhật - Anh
お八つ
[おやつ]
(n) (1) (uk) between meal snack/afternoon refreshment/afternoon tea/(2) mid-day snack/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
お先
[ おさき ] going before/the future -
お先に
[ おさきに ] (adv) (1) before/previously/(2) ahead -
お先棒
[ おさきぼう ] (n) a person whose services are at the disposal of another -
お兄ちゃん
[ おにいちゃん ] cute form of \"older brother\" -
お兄さん
[ おにいさん ] (n) (hon) older brother/(vocative) \"Mister?\"/(P) -
お前
[ おまえ ] (n) (1) (fam) you (sing)/(2) presence (of a high personage)/(P) -
お前さん
[ おまえさん ] (n) (1) you/(2) my dear/(3) hey -
お捻り
[ おひねり ] (n) wrapped offering (of money) -
お握り
[ おにぎり ] (n) hand rolled sushi/(P) -
お構い
[ おかまい ] (n) entertainment/hospitality -
お構いなし
[ おかまいなし ] (adj-na,n) being unmindful -
お歯黒
[ おはぐろ ] (n) tooth blackening -
お歳暮
[ おせいぼ ] (n) end of the year/year-end present/(P) -
お歴歴
[ おれきれき ] (n) dignitaries/VIPs -
お母さま
[ おかあさま ] (n) (hon) mother -
お母さん
[ おかあさん ] (n) (hon) mother/(P) -
お母様
[ おかあさま ] (n) (hon) mother -
お気に入り
[ おきにいり ] (n) favorite/pet/(P) -
お気の毒
[ おきのどく ] (adj-na) pitiful/a pity -
お河童
[ おかっぱ ] (n) (uk) bobbed hair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.