- Từ điển Nhật - Anh
お声掛かり
Xem thêm các từ khác
-
お大事に
[ おだいじに ] (exp) take care of yourself -
お天気
[ おてんき ] (n) temper/mood -
お多福
[ おたふく ] (n) moon-faced woman/homely woman -
お多福風邪
[ おたふくかぜ ] (n) mumps -
お奨め
[ おすすめ ] recommendation/recommendable -
お好み焼き
[ おこのみやき ] (n) pizza-like pancake fried with various ingredients -
お姉さん
[ おねえさん ] (n) (hon) older sister/(vocative) \"Miss?\"/(P) -
お婆さん
[ おばあさん ] (n) grandmother/female senior-citizen -
お婆ん
[ おばん ] (exp) bitchy old hag -
お嫁さん
[ およめさん ] bride -
お嬢さん
[ おじょうさん ] (n) (1) (hon) daughter/(2) young lady/(P) -
お孫さん
[ おまごさん ] (n) (hon) grandchild -
お客さん
[ おきゃくさん ] (n) guest/visitor/customer -
お客様
[ おきゃくさま ] (n) (honoured) guest -
お宮
[ おみや ] (n) Shinto shrine -
お宮参り
[ おみやまいり ] shrine visit -
お家騒動
[ おいえそうどう ] family troubles -
お定まり
[ おさだまり ] (n) usual/normal/stereotyped -
お守り
[ おまもり ] (n) charm/amulet/(P) -
お宅
[ おたく ] (n) (pol) your house/your home/you/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.