- Từ điển Nhật - Anh
お払い箱
Xem thêm các từ khác
-
お払い物
[ おはらいもの ] (n) goods to offer the junk dealer -
お手上げ
[ おてあげ ] (n) all over/given in/given up hope/bring to knees -
お手付き
[ おてつき ] (n) touching a wrong card/making a mistress of a servant -
お手伝い
[ おてつだい ] (n,vs) maid/help/(P) -
お手伝いさん
[ おてつだいさん ] (n) maid/(P) -
お手前
[ おてまえ ] (n) skill/dexterity/artistry/ingenuity -
お手洗い
[ おてあらい ] toilet/restroom/lavatory/bathroom (US)/(P) -
お手数
[ おてすう ] (n) trouble/labor/handling -
お手玉
[ おてだま ] (n) juggling bags game -
お手盛り
[ おてもり ] (n) self-approved plan -
お碗
[ おわん ] bowl in which miso-shiru is served -
お礼
[ おれい ] (n) thanking/expression of gratitude/(P) -
お礼参り
[ おれいまいり ] (n) visiting a shrine or temple to give thanks/settling scores -
お礼奉公
[ おれいぼうこう ] (n) free service after apprenticeship -
お祝い
[ おいわい ] (n) congratulation/celebration/(P) -
お祭り
[ おまつり ] (n) festival/feast -
お祭り騒ぎ
[ おまつりさわぎ ] (n) festival merrymaking -
お神渡り
[ おみわたり ] (n) cracks that form in the ice on Lake Suwa -
お神籤
[ おみくじ ] (n) written oracle -
お神輿
[ おみこし ] (n) portable shrine/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.