- Từ điển Nhật - Anh
お食い初め
Xem thêm các từ khác
-
お食事処
[ おしょくじどころ ] (Japanese) restaurant -
お餅
[ おもち ] (uk) rice cakes/pounded mochi rice -
お馴染み
[ おなじみ ] (adj-no) familiar/well-known -
お高く留まる
[ おたかくとまる ] (v5r) to assume an air of importance/to put on airs -
お高い
[ おたかい ] (adj) haughty -
お高祖頭巾
[ おこそずきん ] (n) kerchief worn by women in former times in Japan in cold weather, covering the whole head (except eyes) -
お開き
[ おひらき ] (n) breakup of a wedding -
お門違い
[ おかどちがい ] (exp) barking up the wrong tree/calling at the wrong house -
お邪魔します
[ おじゃまします ] (exp) excuse me for disturbing (interrupting) you -
お邪魔虫
[ おじゃまむし ] (n) someone who gets in the way without serving any useful purpose -
お釣り
[ おつり ] (n) change (money)/balance/(P) -
お釜
[ おかま ] (uk) (n) (sl) gay person/male transvestite -
お釈迦
[ おしゃか ] (n) poorly made or ruined articles -
お金
[ おかね ] (n) money/(P) -
お酌
[ おしゃく ] (n) (apprentice) geisha/dancing girl -
お酒
[ おさけ ] (n) alcohol/sake -
お雑煮
[ おぞうに ] New Year dish -
お通し
[ おとおし ] (n) an appetizer -
お陰
[ おかげ ] (n) (your) backing/assistance/thanks or owing to -
お陀仏
[ おだぶつ ] (n) dying/ruining oneself
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.