- Từ điển Nhật - Anh
かいごろし
[飼い殺し]
(n) keeping a pet till it dies/keeping a useless person on the payroll
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいいき
[ 海域 ] (n) area of ocean -
かいいぬ
[ 飼犬 ] (n) pet dog -
かいいれ
[ 買い入れ ] (n) buying/purchasing/laying in -
かいいれる
[ 買い入れる ] (v1) to purchase/to buy in/(P) -
かいいもじ
[ 会意文字 ] ideograph -
かいいんきやく
[ 会員規約 ] membership agreement (e.g. for a credit card) -
かいいんしょう
[ 会員章 ] membership badge -
かいいんけん
[ 会員券 ] (n) membership card -
かいいんせい
[ 会員制 ] (n) membership system -
かいいんめいぼ
[ 会員名簿 ] membership list/(P) -
かいう
[ 怪雨 ] rainfall of a strange, dark color/whirlwinds accompanied by rain which also drops strange objects such as fish -
かいうける
[ 買い受ける ] (v1) to purchase -
かいうん
[ 開運 ] (n) better fortune -
かいうんどうめい
[ 海運同盟 ] shipping conference -
かいうんぎょう
[ 海運業 ] (n) shipping industry/marine transport -
かいさ
[ 階差 ] (n) difference -
かいさく
[ 改作 ] (n) adaptation (of story) -
かいさくこう
[ 快削鋼 ] (n) free-cutting steel -
かいさつ
[ 開札 ] (n) opening or unsealing of bids -
かいさつぐち
[ 改札口 ] (n) ticket barrier (gate)/wicket/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.