- Từ điển Nhật - Anh
かいようきしょうだい
Xem thêm các từ khác
-
かいようちしつがく
[ 海洋地質学 ] (n) submarine geology -
かいようちょうさせん
[ 海洋調査船 ] (n) ocean investigation ship -
かいようとうき
[ 海洋投棄 ] dumping at sea -
かいようとうききせいじょうやく
[ 海洋投棄規制条約 ] Convention on the Prevention of Marine Pollution by Dumping of Wastes and Other Matters -
かいようぶつりがく
[ 海洋物理学 ] (n) physical oceanography -
かいようほう
[ 海洋法 ] (n) Law of the Sea -
かいようぼくじょう
[ 海洋牧場 ] (n) marine ranch/marifarm -
かいようがく
[ 海洋学 ] (n) oceanography -
かいようおんどさはつでん
[ 海洋温度差発電 ] (n) ocean thermal energy conversion -
かいようじゆう
[ 海洋自由 ] (n) freedom of the sea -
かいようしょうかいき
[ 海洋哨戒機 ] (n) MPA/maritime patrol aircraft -
かいようけいさつ
[ 海洋警察 ] (n) maritime police -
かいようこうぞうぶつ
[ 海洋構造物 ] (n) offshore structure -
かいようかがく
[ 海洋科学 ] marine science -
かいようかいはつ
[ 海洋開発 ] ocean development -
かいようかんそく
[ 海洋観測 ] (n) oceanographic observation -
かいようかんしえいせい
[ 海洋監視衛星 ] (n) ocean surveillance satellite -
かいようせいきこう
[ 海洋性気候 ] oceanic climate -
かいようせいだいちょうえん
[ 潰瘍性大腸炎 ] (n) ulcerative colitis -
かいようせいぶつちりく
[ 海洋生物地理区 ] (n) marine biogeographic region
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.