- Từ điển Nhật - Anh
かかし
Xem thêm các từ khác
-
かかげる
[ 掲げる ] (v1) (1) to publish/to print/to carry (an article)/(2) to put up/to hang out/to hoist/to fly (a sail)/to float (a flag)/(P) -
かかあでんか
[ 嬶天下 ] (n) extremely overbearing wife -
かかす
[ 欠かす ] (v5s) to miss (doing)/to fail (to do) -
かかわり
[ 関わり ] (n) relation/connection -
かかわりあう
[ 係わり合う ] (v5u) to get involved or entangled in/to get mixed up in/to have something to do with/to have dealings with -
かかわらず
[ 拘らず ] (exp) (arch) in spite of/regardless of -
かかわる
[ 関わる ] (v5r) to concern oneself in/to have to do with/to affect/to influence/to stick to (opinions)/(P) -
かかり
[ 係 ] (n) official/duty/person in charge/(P) -
かかりちょう
[ 係長 ] (n) chief clerk -
かかりつけ
[ 掛かり付け ] (adj-no) personal/family -
かかりつけのいしゃ
[ 掛かり付けの医者 ] family physician (doctor) -
かかりのひと
[ 係の人 ] official in charge/person in charge -
かかりあい
[ 掛かり合い ] (n) involvement -
かかりあう
[ 掛かり合う ] (v5u) to have dealings with/to be involved in -
かかりいん
[ 係員 ] (n) official (e.g. customs)/clerk in charge/(P) -
かかりかん
[ 係官 ] (n) official in charge -
かかりゆ
[ 掛かり湯 ] (n) fresh bathwater to pour over oneself -
かかりむすび
[ 係り結び ] (n) connection (esp. in grammar)/relation -
かかんきしょうこうぐん
[ 過換気症候群 ] (n) hyperventilation syndrome -
かかんぐん
[ 可換群 ] Abelian group (math)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.