- Từ điển Nhật - Anh
かがくてき
Xem thêm các từ khác
-
かがくてきしゃかいしゅぎ
[ 科学的社会主義 ] (n) scientific socialism -
かがくてきしょうか
[ 化学的消化 ] (n) chemical digestion -
かがくてきさんそようきゅうりょう
[ 化学的酸素要求量 ] (n) chemical oxygen demand -
かがくてきかんりほう
[ 科学的管理法 ] (n) scientific management -
かがくてつがく
[ 科学哲学 ] (n) scientific philosophy -
かがくてんびん
[ 化学天秤 ] (n) chemical balance -
かがくとうりょう
[ 化学当量 ] (n) chemical equivalent -
かがくねつりきがく
[ 化学熱力学 ] (n) chemical thermodynamics -
かがくはくぶつかん
[ 科学博物館 ] science museum -
かがくはっこう
[ 化学発光 ] (n) chemoluminescence -
かがくはんのう
[ 化学反応 ] chemical reaction -
かがくはんのうしき
[ 化学反応式 ] (n) reaction formula -
かがくひりょう
[ 化学肥料 ] chemical fertilizer -
かがくひん
[ 化学品 ] chemicals -
かがくぶっしつ
[ 化学物質 ] (n) chemical substances/chemicals -
かがくぶつりがく
[ 化学物理学 ] (n) chemical physics -
かがくぶんせき
[ 化学分析 ] chemical analysis -
かがくへいき
[ 化学兵器 ] chemical weapons -
かがくへいききんしじょうやく
[ 化学兵器禁止条約 ] chemical weapons ban treaty -
かがくへいこう
[ 化学平衡 ] (n) chemical equilibrium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.