- Từ điển Nhật - Anh
かくていひづけ
Xem thêm các từ khác
-
かくていしんこく
[ 確定申告 ] final report/final declaration -
かくていりつきしょうけん
[ 確定利付証券 ] (n) fixed interest bearing securities -
かくとくだいぎいんかず
[ 獲得代議員数 ] (n) delegate count -
かくとうぎ
[ 格闘技 ] (n) sports or disciplines which involve fighting without weapons -
かくとうせんぶたい
[ 格闘戦部隊 ] shock troops -
かくとり
[ 角取り ] capturing a bishop -
かくどゲージ
[ 角度ゲージ ] (n) angle gauge -
かくないしょう
[ 閣内相 ] (n) Cabinet ministers -
かくに
[ 角煮 ] (n) stew made with cubed (possibly rectangular) pieces of meat or fish -
かくにきる
[ 角に切る ] (exp) to cut into squares (cubes) -
かくにん
[ 確認 ] (n,vs) affirmation/confirmation/(P) -
かくにんしょ
[ 確認書 ] certificate -
かくねんりょう
[ 核燃料 ] (n) atomic fuel/(P) -
かくねんりょうさいしょり
[ 核燃料再処理 ] (n) nuclear fuel reprocessing -
かくねんりょうサイクル
[ 核燃料サイクル ] (n) nuclear fuel cycle -
かくのないぶ
[ 殻の内部 ] the inside of a shell -
かくのふゆ
[ 核の冬 ] (n) nuclear winter -
かくのう
[ 格納 ] (n,vs) storage/housing for equipment and machines/putting into computer memory -
かくのうこ
[ 格納庫 ] (n) (aircraft) hangar -
かくのかさ
[ 核の傘 ] nuclear umbrella
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.