- Từ điển Nhật - Anh
かけつ
Xem thêm các từ khác
-
かけつけさんばい
[ 駆け付け三杯 ] (n) three cups of sake which latecomers to a party are made to drink -
かけつける
[ 駆け付ける ] (v1) to run to/to come running/to rush (someplace)/to hasten -
かけてゆくつき
[ 欠けてゆく月 ] waning moon -
かけとり
[ 掛け取り ] (n) bill collection or collector -
かけどけい
[ 掛け時計 ] (n) wall clock -
かけなおす
[ かけ直す ] (v5s) to call again -
かけぬける
[ 駆け抜ける ] (v1) to run past from behind/to run through (e.g. gate) -
かけね
[ 掛値 ] (n) overcharge/exaggeration -
かけのぼる
[ 駆け登る ] (v5r) to run (uphill) -
かけはなれる
[ 懸け離れる ] (v1) to be very far apart from/to be remote/to be quite different from -
かけはぎ
[ 掛け接 ] invisible mending (of clothes) -
かけはし
[ 架け橋 ] (n,vs) bridge building/cross-linking -
かけひき
[ 駆け引き ] (n) bargaining/haggling/tactics/strategy -
かけふだ
[ 掛け札 ] (n) sign/placard -
かけぶくさ
[ 掛袱紗 ] (n) crape wrapper -
かけぶとん
[ 掛布団 ] (n) bed cover/coverlet -
かけへだてる
[ 懸け隔てる ] (v1) to put distance between/to estrange -
かけへだたる
[ 懸け隔たる ] (v5r) far apart/remote/quite different -
かけまわる
[ 駆け回る ] (v5r) to run around/to bustle about/(P) -
かけがね
[ 掛け金 ] (n) (a) latch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.