- Từ điển Nhật - Anh
かたくそうさ
Xem thêm các từ khác
-
かたくそうさく
[ 家宅捜索 ] household search/(P) -
かたくそうさくれいじょう
[ 家宅捜索令状 ] a search warrant -
かたくち
[ 片口 ] (n) type of bowl/one side of a story or argument -
かたくちぎったこいびと
[ 固く契った恋人 ] plighted lovers -
かたくちいわし
[ 片口鰯 ] (n) anchovy -
かたくな
[ 頑 ] (adj-na) (uk) obstinate -
かたくなる
[ 固くなる ] (v5r) to become stiff/to tense -
かたくずれ
[ 型崩れ ] (n,vs) losing shape/getting out of shape -
かたくしんにゅうざい
[ 家宅侵入罪 ] (n) (the crime of) trespassing/housebreaking -
かたくいましめる
[ 固く戒める ] to admonish sternly -
かたくかたまる
[ 固く固まる ] to form a hard mass -
かたくり
[ 片栗 ] (n) dogtooth violet (flower) -
かたくりこ
[ 片栗粉 ] (n) potato starch/starch of dogtooth violet -
かたくるしい
[ 固苦しい ] (adj) formal/strict/ceremonious/stiff/(P) -
かたそでつくえ
[ 片袖机 ] (n) desk with a tier of drawers on one side -
かただより
[ 片便り ] (n) writing but receiving no response -
かたち
[ 形 ] (n) form/shape/figure/type/(P) -
かたちづくる
[ 形造る ] (v5r) to form/to shape/to make/to mold/to build up -
かたちといろをかえる
[ 形と色を変える ] (exp) to change the shape and color of -
かたちんば
[ 片跛 ] (adj-na,n) lame(ness)/mismatched
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.