- Từ điển Nhật - Anh
かたりぐさ
Xem thêm các từ khác
-
かたりつぐ
[ 語り継ぐ ] (v5g) to transmit/to hand down -
かたりつたえる
[ 語り伝える ] (v1) to hand down/to pass on (story or tradition) -
かたりて
[ 語り手 ] (n) speaker/narrator/reciter/(P) -
かたりべ
[ 語り部 ] (n) (professional) storyteller/hereditary role of narrator in early imperial court -
かたりあう
[ 語り合う ] (v5u) to talk together -
かたりあかす
[ 語り明かす ] (v5s) to talk all the night -
かたりもの
[ 語り物 ] (n) a narrative -
かたよったかんがえ
[ 偏った考え ] prejudice/partial (one-sided) view -
かたより
[ 偏り ] (n) deviation/inclination/offset/polarization -
かたよりみる
[ 偏り見る ] (v1) to show partiality -
かたよりシリンダー
[ 偏りシリンダー ] offset cylinder -
かたよる
[ 偏る ] (v5r) to be one-sided/to incline/to be partial/to be prejudiced/to lean/to be biased/(P) -
かたをもつ
[ 肩を持つ ] (exp) to side with/to support -
かたもち
[ 片持ち ] cantilever -
かたんちゅうてつ
[ 可鍛鋳鉄 ] (n) malleable cast iron -
かたんてつ
[ 可鍛鉄 ] malleable iron -
かたんしゃ
[ 加担者 ] accomplice -
かたんせい
[ 可鍛性 ] (n) malleability -
かたや
[ 片や ] (exp) on one hand/on the other hand -
かたやぶり
[ 型破り ] (adj-na,adj-no,n) unusual/unconventional
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.