- Từ điển Nhật - Anh
かぶき
Xem thêm các từ khác
-
かぶきじゅうはちばん
[ 歌舞伎十八番 ] (n) repertoire of 18 kabuki plays -
かぶきかん
[ 下部機関 ] subordinate offices or institutions -
かぶきもん
[ 冠木門 ] (n) gate with a crossbar -
かぶそしき
[ 下部組織 ] (n) lower branch (of an organization)/infrastructure -
かぶつ
[ 下物 ] (n) drinking feast -
かぶと
[ 兜 ] (n) helmet (of armor)/headpiece -
かぶとがに
[ 兜蟹 ] (n) horseshoe crab -
かぶとずきん
[ 兜頭巾 ] (n) helmet-shaped hood -
かぶとむし
[ 甲虫 ] (n) beetle -
かぶぬし
[ 株主 ] (n) shareholder/stockholder/(P) -
かぶぬしそうかい
[ 株主総会 ] general meeting of stockholders/(P) -
かぶぬしだいひょうそしょう
[ 株主代表訴訟 ] (n) shareholder lawsuit -
かぶぬしとうひょう
[ 株主投票 ] (n) shareholder vote -
かぶぬししほんりえきりつ
[ 株主資本利益率 ] (n) return on equity (ROE) -
かぶのもちあい
[ 株の持ち合い ] (n) crossholding -
かぶがあがる
[ 株が上がる ] (exp) to rise in public esteem/to rise in value (stocks) -
かぶがさがる
[ 株が下がる ] (exp) to fall in public esteem/to fall in value (stocks) -
かぶしき
[ 株式 ] (n) stock (company)/(P) -
かぶしききんゆう
[ 株式金融 ] (n) fund procurement by stock issue/stock collateral loan -
かぶしきそうば
[ 株式相場 ] stock market quotation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.