- Từ điển Nhật - Anh
かまあし
Xem thêm các từ khác
-
かまいて
[ 構い手 ] (n) companion -
かまいたち
[ 鎌鼬 ] (n) cut caused by whirlwind/folkloric monster -
かまいれ
[ 鎌入れ ] (n) harvesting -
かまう
[ 構う ] (v5u) to mind/to care about/to be concerned about/(P) -
かます
[ 梭子魚 ] barracuda -
かまめし
[ 釜飯 ] (n) rice, meat and vegetable dish served in a small pot -
かまわない
[ 構わない ] be indifferent (to)/do not care (mind) -
かまをほる
[ 釜を掘る ] (exp) (col) (uk) (vulg) to have gay sex/to sodomize -
かまをかける
[ 鎌を掛ける ] (exp) to trick someone into telling the truth -
かまもと
[ 窯元 ] (n) pottery/(P) -
かまやり
[ 鎌槍 ] (n) type of spear with curved cross-blade(s) -
かまゆで
[ 釜茹で ] (n) boiling in an iron pot -
かみき
[ 上期 ] (n-adv,n) first half of the year -
かみきず
[ 噛傷 ] a bite (wound) -
かみきれ
[ 紙切れ ] (n) scrap of paper -
かみきり
[ 紙切り ] (n) paper silhouette cutout/paper knife -
かみきりむし
[ 天牛 ] (n) long-horned beetle -
かみきる
[ 噛み切る ] (v5r) to bite off/to gnaw through -
かみくだく
[ 噛み砕く ] (v5k) (1) to crunch/to masticate/(2) to simplify/to explain plainly -
かみくず
[ 紙屑 ] (n) wastepaper/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.