- Từ điển Nhật - Anh
からだ
Xem thêm các từ khác
-
からだき
[ 空焚き ] (n,vs) heating a pan or bath tub without water in it -
からだつき
[ 体付き ] (n) body build/figure/(P) -
からだにさわる
[ 体に障る ] (exp) to be bad for health/to affect ones health -
からだによくあう
[ 体に良く合う ] (exp) to fit (a person) well -
からだがつよい
[ 体が強い ] be in good health/have a strong constitution -
からだがやすまる
[ 体が休まる ] (exp) to be (feel) rested -
からだずくり
[ 体造り ] physical culture -
からだじゅう
[ 体中 ] throughout the body -
からだしょうがい
[ 身体傷害 ] (n) mayhem -
からだをそらす
[ 体を反らす ] (exp) to bend oneself backward -
からだをのばす
[ 体を伸ばす ] (exp) to stretch (unbend) oneself -
からだをおしむ
[ 体を惜しむ ] (exp) to be lazy -
からだをこにする
[ 体を粉にする ] working assiduously -
からだをさむさにならす
[ 体を寒さに慣らす ] (exp) to inure oneself to cold -
からちゃ
[ 空茶 ] (n) tea served without sweets -
からっきし
(int) quite/utterly/(not) at all/completely -
からっと
(adv,n) changing suddenly and completely -
からっぺた
[ 空下手 ] (adj-na,n) be utterly lacking in ability -
からっぽ
[ 空っぽ ] (adj-na,n) empty/vacant/hollow/(P) -
からっけつ
[ 空っ穴 ] (adj-na,n) flat or stone broke
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.