- Từ điển Nhật - Anh
かりやく
Xem thêm các từ khác
-
かりょく
[ 火力 ] (n) heating power/steam power/(P) -
かりょくはつでん
[ 火力発電 ] thermal power generation -
かりょくはつでんしょ
[ 火力発電所 ] thermal power station i.e. using combustion -
かりょくじゅりん
[ 夏緑樹林 ] (n) summer green forest -
かりょくしえん
[ 火力支援 ] fire support -
かりょくしえんちょうせいせん
[ 火力支援調整線 ] fire support coordination line -
かりょくしえんぶたい
[ 火力支援部隊 ] fire support element -
かりょくしえんけいかく
[ 火力支援計画 ] fire support plan -
かりゅど
[ 狩人 ] (n) hunter -
かりゅうど
[ 狩人 ] (n) hunter/(P) -
かりゅうびょう
[ 花柳病 ] (n) sexually transmitted disease -
かりゅうほう
[ 加硫法 ] vulcanization -
かりゅうしゃかい
[ 下流社会 ] lower classes -
かりゅうさん
[ 過硫酸 ] (n) persulfuric acid -
かりゅうかい
[ 花柳界 ] (n) gay quarters/world of the geisha/(P) -
かりる
[ 借りる ] (v1) to borrow/to have a loan/to hire/to rent/to buy on credit/(P) -
かよい
[ 通い ] (n) coming and going/commuting -
かよいつめる
[ 通い詰める ] (v1) to visit frequently -
かよいじ
[ 通い路 ] (n) route -
かよう
[ 通う ] (v5u) (1) to go back and forth/to ply between/(2) to commute/to attend (school, church, etc.)/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.