- Từ điển Nhật - Anh
かわりはてる
Xem thêm các từ khác
-
かわりばえ
[ 代わり映え ] (n) (1) successful substitution/(2) change for the better -
かわりばんに
[ 代り番に ] alternately -
かわりばんこ
[ 代わり番こ ] (n) alternately -
かわりばんこに
[ 代り番こに ] alternately -
かわりみ
[ 変わり身 ] (n) change of stance -
かわりがわり
[ 代わり代わり ] (adv) in turn/one after the other -
かわりあう
[ 代り合う ] (v5u) to relieve each other/to take turns -
かわりめ
[ 変わり目 ] (n) turning point/change/transition/new program -
かわりもの
[ 変わり者 ] (n) an eccentric -
かわりもよう
[ 変わり模様 ] (n) fancy pattern -
かわりやく
[ 代り役 ] substitute actor/stand-in/double -
かわりやすい
[ 変わり易い ] changeable/unsettled/inconstant -
かわをくだる
[ 川を下る ] (exp) to descend a river -
かわをはぐ
[ 皮をはぐ ] (exp) to skin -
かわをこえる
[ 川を越える ] (exp) to cross a river -
かわも
[ 川面 ] (n) river surface -
かわんである
[ 買わんである ] a must to buy -
かわや
[ 厠 ] (n) privy/toilet -
かわやなぎ
[ 川柳 ] (n) purple willow -
かわゆい
[ 可愛い ] (adj) (sl) pretty/cute/lovely/charming/dear/darling/pet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.